Cách chọn động cơ

     
Hướng dẫn chọn động cơ cho băng tải

Trước khi lựa chọn mua băng tải cho công ty để dưa vào vận hành, bạn cần phải tính toán và sàng lọc động cơcủa băng tải thật kỹ lưỡng để phát huy tối đa năng suất mà không khiến lãng mức giá tài nguyên: " sức fan và của ". Bởi vì vì:

>> Nếu động cơ thiếu thốn công suất sẽ không thể kéo thiết lập hoặc chạy không đạt tốc độ gây nóng, mau hỏng đụng cơ.

Bạn đang xem: Cách chọn động cơ

>> nếu tìm động cơ thừa suất sẽ gây ra lãng phí chi tiêu băng tải.

Vậy bao gồm cách nào để chọn lọc được bộ động cơ băng tải rất tốt mà tương xứng với quy mô và công suất ở trong phòng máy không?

Đương nhiên là bao gồm rồi, từ các nguyên nhân tôi đang liệt kê nó tương quan tới cài trọng và vận tốc gói hàng đề nghị ta cũng sẽ căng cứ vào đó để chắt lọc động cơcho phù hợp.

*

Các cách chọn động cơ cho băng tải:

Bước 1: Phân tích download trọng

Tổng download trọng khối hàng trên băng chuyền: W=300

Tốc độ băng chuyền: V=905m/Phút

Hệ số ma sát:=0.15

Hệ số ma liền kề pully: π1=0.95

Hệ số ma gần cạnh hộp sút tốc: π2=0.9

Thời gian thao tác 8giờ/ngày

Dòng năng lượng điện 3 trộn -220V-50Hz.

Bước 2: Tính chọn tỉ số truyền.

Tỉ số truyền i = sốvòng tảo pully/ số bánh răng hộp số.

Xem thêm: Cách Report Nick Facebook 2017, Cách Rip Nick Fb 2020

Tốc độ vòng quay pully: N1=Tốc độ gói hàng/ Dxπ(D: Đường kính pully).

Tốc độ vòng xoay hộp số: N2=N1x(tốc độ pully/ số răng vỏ hộp số).

Tỉ số truyền bộ động cơ = tốc độ vòng quay vỏ hộp số / vận tốc vòng tảo pully.

Bước 3: Tính momen cồn cơ.

Xem thêm: Vẻ Đẹp Của Hình Tượng Người Nông Dân Nghĩa Sĩ Cần Giuộc Hay Nhất

Momen đầu pully: T1= (x W x D/2)/η1

Momen đầu hộp số: T2=(T1 x tỉ số truyền) xη2

Bước 4: Tính công suất động cơ

HP = (T x N)/716.2

Một số chiếc động cơ tụt giảm Bonfiglioli thường sử dụng cho băng tải, băng truyền:

- Series A: cồn cơ tụt giảm bánh răng côn, trục vuông góc

*

- Series C: cồn cơ tụt giảm bánh răng nghiêng xoắn, đồng trục (trục thẳng)

*

- Series VF/W: rượu cồn cơ tụt giảm trục vít chào bán vít, trục vuông góc

*

Động cơ giảm tốc đồng trục tốt còn gọi là động cơ trục thẳng có rất nhiều ứng dụng khác nhau.

Động cơ tụt giảm đồng trục hiệu Bonfiglioli – C Series

Động cơ bớt tốc

0.09kW

C 22 3 p. 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD

tỷ số truyền

112

Động cơ giảm tốc

0.12kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

808

Động cơ sút tốc

0.12kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

66.2

Động cơ bớt tốc

0.12kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

18.9

Động cơ giảm tốc

0.25 kW

C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4

tỷ số truyền

549.7

Động cơ bớt tốc

0.25 kW

C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ sút tốc

0.25 kW

C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ bớt tốc

0.37 kW

C 61 4 p. 571.2 P71 B3 BN 71B 4

tỷ số truyền

571.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

421.5

Động cơ bớt tốc

0.37 kW

C 51 3 p 197.9 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

197.9

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

20.6

Động cơ sút tốc

0.37 kW

C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

17.2

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.5

Động cơ sút tốc

0.37 kW

C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

15.4

Động cơ bớt tốc

0.37 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ giảm tốc

0.37 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4

tỷ số truyền

10.1

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

70.8

Động cơ sút tốc

0.55 kW

C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

43.3

Động cơ sút tốc

0.55 kW

C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6

tỷ số truyền

40.7

Động cơ giảm tốc

0.55 kW

C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4

tỷ số truyền

13.4

Động cơ bớt tốc

0.55 kW

C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2

tỷ số truyền

10.1

Động cơ bớt tốc

0.75 kW

C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ giảm tốc

0.75 kW

C 80 4 p 455.4 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

455.4

Động cơ sút tốc

0.75 kW

C 61 4 p 238.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

238.3

Động cơ bớt tốc

0.75 kW

C 70 3 p. 194.1 P80 B3 BN 80C 6

tỷ số truyền

194.1

Động cơ sút tốc

0.75 kW

C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

45.3

Động cơ sút tốc

0.75 kW

C 32 2 phường 40.7 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

40.7

Động cơ bớt tốc

0.75 kW

C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ bớt tốc

0.75 kW

C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ bớt tốc

1.1 kW

C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

64.3

Động cơ sút tốc

1.1 kW

C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

44.8

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4

tỷ số truyền

43.5

Động cơ sút tốc

1.1 kW

C 36 3 p. 38.1 S2 B3 M 2SB 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ sút tốc

1.1 kW

C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

26.9

Động cơ giảm tốc

1.1 kW

C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ sút tốc

1.1 kW

C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ sút tốc

1.1 kW

C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

140.5

Động cơ bớt tốc

1.5 kW

C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

137.4

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4

tỷ số truyền

103.6

Động cơ bớt tốc

1.5 kW

C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4

tỷ số truyền

93.0

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 51 3 p. 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

64.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4

tỷ số truyền

47.8

Động cơ bớt tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

47.0

Động cơ bớt tốc

1.5 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 36 3 p. 38.1 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

38.1

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

28.7

Động cơ bớt tốc

1.5 kW

C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

20.1

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

12.4

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

11.1

Động cơ sút tốc

1.5 kW

C 22 2 p 9.6 S3 B3 M 3SA 4

tỷ số truyền

9.6

Động cơ giảm tốc

1.5 kW

C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4

tỷ số truyền

4.8

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

103.8

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

91.0

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

67.7

Động cơ sút tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6

tỷ số truyền

43.1

Động cơ sút tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

43.1

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.4

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

40.3

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

29.8

Động cơ sút tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

28.3

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 36 3 p 22.1 S3 B3 M 3LA 4

tỷ số truyền

22.1

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.8

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

19.0

Động cơ sút tốc

2.2 kW

C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

15.6

Động cơ giảm tốc

2.2 kW

C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4

tỷ số truyền

14.8

Động cơ bớt tốc

2.2 kW

C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4

tỷ số truyền

14.1

Động cơ sút tốc

2.2 kW

C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4

tỷ số truyền

8.5

Động cơ bớt tốc

3 kW

C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ giảm tốc

3 kW

C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4

tỷ số truyền

15.8

Động cơ bớt tốc

4 kW

C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

89.3

Động cơ bớt tốc

4 kW

C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

58.6

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

56.5

Động cơ bớt tốc

4 kW

C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

53.5

Động cơ sút tốc

4 kW

C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4

tỷ số truyền

38.0

Động cơ bớt tốc

4 kW

C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

27.4

Động cơ giảm tốc

4 kW

C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4

tỷ số truyền

15.0

Động cơ bớt tốc

4 kW

C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4

tỷ số truyền

6.8

Động cơ bớt tốc

5.5 kW

C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4

tỷ số truyền

97.4

Động cơ bớt tốc

5.5 kW

C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

90.2

Động cơ bớt tốc

5.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ sút tốc

5.5 kW

C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4

tỷ số truyền

52.2

Động cơ sút tốc

5.5 kW

C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ sút tốc

7.5 kW

C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

22.4

Động cơ sút tốc

7.5 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ sút tốc

7.5 kW

C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4

tỷ số truyền

88.2

Động cơ bớt tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ sút tốc

9.2 kW

C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4

tỷ số truyền

96.2

Động cơ giảm tốc

11 kW

C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ bớt tốc

15 kW

C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4

tỷ số truyền

92.7

Động cơ bớt tốc

22 kW

C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4

tỷ số truyền

14.9

Hộp bớt tốc

C 51 3 p. 64.6 P90 B3

tỷ số truyền

64.6

Hộp bớt tốc

C 22 3 p 122.2 P63 B3

tỷ số truyền

122.2

Hộp giảm tốc

C 12 2 F 15.4

tỷ số truyền

15.4

Hộp sút tốc

C 12 2 F 18.4

tỷ số truyền

18.4

Hộp bớt tốc

C 12 2 F 20.6

tỷ số truyền

20.6

Hộp bớt tốc

C 12 2 F 23.2

tỷ số truyền

23.2

Hộp giảm tốc

C 12 2 F 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp sút tốc

C 22 2 F 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp bớt tốc

C 22 2 F 20.0

tỷ số truyền

20.0

Hộp bớt tốc

C 22 2 F 24.3

tỷ số truyền

24.3

Hộp giảm tốc

C 22 2 F 48.6

tỷ số truyền

48.6

Hộp sút tốc

C 22 3 F 88.5

tỷ số truyền

88.5

Hộp bớt tốc

C 32 2 F 15.6

tỷ số truyền

15.6

Hộp giảm tốc

C 32 2 F 20.1

tỷ số truyền

20.1

Hộp giảm tốc

C 32 2 F 25.1

tỷ số truyền

25.1

Hộp sút tốc

C 32 2 F 45.3

tỷ số truyền

45.3

Hộp giảm tốc

C 32 3 F 136

tỷ số truyền

136.0

Hộp giảm tốc

C 36 2 UFA 14.8

tỷ số truyền

14.8

Hộp giảm tốc

C 36 2 UFA 19.0

tỷ số truyền

19.0

Hộp giảm tốc

C 36 3 UFA 91.9

tỷ số truyền

91.9

Hộp bớt tốc

C 36 3 UFA 139.8

tỷ số truyền

139.8

Hộp giảm tốc

C 41 2 UFA 15.8

tỷ số truyền

15.8

Hộp bớt tốc

C 41 2 UFA 19.8

tỷ số truyền

19.8

Hộp sút tốc

C 41 2 UFA 25.0

tỷ số truyền

25.0

Hộp giảm tốc

C 41 3 UFA 47.0

tỷ số truyền

47.0

Hộp sút tốc

C 41 3 UFA 93.3

tỷ số truyền

93.3

Hộp giảm tốc

C 41 3 UFA 132.9

tỷ số truyền

132.9

Hộp bớt tốc

C 51 2 UFA 15.0

tỷ số truyền

15.0

Hộp bớt tốc

C 51 2 UFA 21.0

tỷ số truyền

21.0

Hộp bớt tốc

C 51 2 UFA 23.4

tỷ số truyền

23.4

Hộp bớt tốc

C 51 3 UFA 46.7

tỷ số truyền

46.7

Hộp sút tốc

C 51 3 UFA 93.0

tỷ số truyền

93.0

Hộp bớt tốc

C 51 3 UFA 147.4

tỷ số truyền

147.4

Hộp sút tốc

C 61 2 UFA 19.6

tỷ số truyền

19.6

Hộp giảm tốc

C 61 2 UFA 24.8

tỷ số truyền

24.8

Hộp giảm tốc

C 61 3 UFA 47.6

tỷ số truyền

47.6

Hộp bớt tốc

C 61 3 UFA 91.0

tỷ số truyền

91.0

Hộp giảm tốc

C 61 3 UFA 140.5

tỷ số truyền

140.5

Hộp giảm tốc

C 70 3 F 44.7

tỷ số truyền

44.7

Hộp sút tốc

C 70 3 F 52.2

tỷ số truyền

52.2

Hộp giảm tốc

C 70 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp sút tốc

C 70 3 F 137.4

tỷ số truyền

137.4

Hộp bớt tốc

C 80 3 F 89.3

tỷ số truyền

89.3

Hộp bớt tốc

C 80 3 F 97.4

tỷ số truyền

97.4

Hộp sút tốc

C 80 3 F 136.7

tỷ số truyền

136.7

Hộp giảm tốc

C 80 3 F 149.1

tỷ số truyền

149.1

Hộp bớt tốc

C 90 3 F 88.2

tỷ số truyền

88.2

Hộp giảm tốc

C 90 3 F 146.3

tỷ số truyền

146.3

Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít hiệu Bonfiglioli – VF/W Series

Động cơ bớt tốc

W 63 U 7 P90 B5 V5

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U 7 P90 B3 BN 90LA 4

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

W 63 U D30 15 P90 V1 BN 90LA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ sút tốc

W 63 U 15 S2 B3 M 2SA 4

tỷ số truyền

15

Động cơ bớt tốc

W 63 U 24 P71 B5 VA BN 71B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ sút tốc

W 63 U 24 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

24

Động cơ giảm tốc

W 63 U 30 P80 B5 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ sút tốc

W 63 U 64 P71 B5 B3

tỷ số truyền

64

Động cơ bớt tốc

W 75 U D30 15 P90 B5 V6

tỷ số truyền

15

Động cơ giảm tốc

W 75 U D30 25 P80 B5 VA BN 80B 4

tỷ số truyền

25

Động cơ bớt tốc

W 75 U D30 30 P90 B14 B3

tỷ số truyền

30

Động cơ bớt tốc

W 75 U D30 30 P90 VA BN 90LA 4 FD

tỷ số truyền

30

Động cơ giảm tốc

W 110 U 56 P90 V6

tỷ số truyền

56

Động cơ bớt tốc

WR 86 UFA 138 P80 B3 BN 80A 6

tỷ số truyền

138

Động cơ giảm tốc

VF 44 L1 P1 10 P63 B3

tỷ số truyền

10

Động cơ bớt tốc

VF 44 F1 10 P63 B5 B3 BN 63C 4

tỷ số truyền

10

Động cơ sút tốc

VF 44 L1 P1 14 P63 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 7 P71 B5 B3

tỷ số truyền

7

Động cơ giảm tốc

VF 49 L1 p. 10 P71 B5 B3 BN 71A 4

tỷ số truyền

10

Động cơ bớt tốc

VF 49 L1 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 14 P71 B5 B3

tỷ số truyền

14

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 18 P71 B5 B3

tỷ số truyền

18

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 24 P71 B5 B3

tỷ số truyền

24

Động cơ bớt tốc

VF 49 P1 28 P71 B5 B3

tỷ số truyền

28

Động cơ giảm tốc

VF 49 P1 36 P71 B5 B3

tỷ số truyền

36

Động cơ bớt tốc

VF 49 F1 45 P71 B5 B3

tỷ số truyền

45

Động cơ luân chuyển chiều 3 pha tiêu chuẩn IE1 – BN Series

Bonfiglioli vn BN132MA, 7.5kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli việt nam BN132S, 5.5kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli nước ta BN100LB, 3kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli vn BN100LA, 2.2kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli việt nam BN80B, 0.75kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli vn BN80A, 0.37kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli nước ta BN71B, 0.37kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli nước ta BN71A, 0.25kW, 230/400V-50Hz

Động cơ điện 3 trộn tiêu chuẩn IE2 BS Series

Bonfiglioli nước ta BS 71B, 0.37 kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli nước ta BS 71A, 0.25 kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli nước ta BS 63B, 0.18 kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli vn BS 63A, 0.12 kW, 230/400V-50Hz Bonfiglioli vn BS 56B, 0.09 kW, 230/400V-50Hz

Động cơ điện một chiều Bonfiglioli BC Series: Động cơ điện 1 chiều

Bonfiglioli vietnam BC 310, 300W ~ 1400W Bonfiglioli vietnam BC 270, 150W ~ 750W Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W Bonfiglioli vietnam BC 240, 200W ~400W Bonfiglioli vietnam BC 220, 45W ~ 280W Bonfiglioli vietnam BC 140, 220W ~ 450W Bonfiglioli vietnam BC 120, 110W ~ 240W Bonfiglioli vietnam BC 110, 50W ~ 90W

Động cơ tụt giảm Bonfiglioli C SERIES Động cơ tụt giảm trục thẳng

Bonfiglioli vietnam C100, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C70, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C51, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C35, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C21, 4 poles 230/400V-50Hz Bonfiglioli vietnam C05, 4 poles 230/400V-50Hz

Động cơ giảm tốc Bonfiglioli F SERIES Động cơ tụt giảm trục tuy vậy song:

Bonfiglioli viet nam giới F90, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam F70, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam F51, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet phái mạnh F31, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet phái nam F20, 4 poles, 230/400V-50HZĐộng cơ tụt giảm Bonfiglioli A SERIES - Động cơ tụt giảm bánh răng côn:

Bonfiglioli viet phái mạnh A 90, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet phái nam A 70, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam A 50, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam A 35, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam A 20, 4 poles, 230/400V-50HZ Bonfiglioli viet nam A 05, 4 poles, 230/400V-50HZ